BigONE Token Giá

BigONE Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ONE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.019889
$0.019889
HK$0.1557
0.0185
binance

Binance

$0.019896
$0.019896
HK$0.1558
0.0186
okx

OKX

$0.019896
$0.019896
HK$0.1558
0.0186
bybit

Bybit

$0.019893
$0.019893
HK$0.1557
0.0186
digifinex

DigiFinex

$0.019892
$0.019892
HK$0.1557
0.0186
bitrue

Bitrue

$0.019891
$0.019891
HK$0.1557
0.0185
bingx

BingX

$0.0199
$0.0199
HK$0.1558
0.0186
bitget

Bitget

$0.019888
$0.019888
HK$0.1557
0.0185
deepcoin

Deepcoin

$0.019891
$0.019891
HK$0.1557
0.0185
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.019888
$0.019888
HK$0.1557
0.0185
bitmart

BitMart

$0.019892
$0.019892
HK$0.1557
0.0186
cointiger

CoinTiger

$0.0199
$0.0199
HK$0.1557
0.0185
whitebit

WhiteBIT

$0.0199
$0.0199
HK$0.1558
0.0186
lbank

LBank

$0.019895
$0.019895
HK$0.1558
0.0186
btse

BTSE

$0.019895
$0.019895
HK$0.1558
0.0186
gate-io

Gate.io

$0.019888
$0.019888
HK$0.1557
0.0185
htx

HTX

$0.0199
$0.0199
HK$0.1558
0.0186
xt

XT.COM

$0.019893
$0.019893
HK$0.1557
0.0186
upbit

Upbit

$0.019894
$0.019894
HK$0.1558
0.0186
kucoin

KuCoin

$0.019896
$0.019896
HK$0.1558
0.0186
mexc

MEXC

$0.0199
$0.0199
HK$0.1558
0.0186
indoex

IndoEx

$0.019895
$0.019895
HK$0.1558
0.0186
phemex

Phemex

$0.019893
$0.019893
HK$0.1557
0.0186
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.019888
$0.019888
HK$0.1557
0.0185
bitforex

BitForex

$0.019894
$0.019894
HK$0.1558
0.0186
latoken

LATOKEN

$0.019892
$0.019892
HK$0.1557
0.0186
bibox

Bibox

$0.019893
$0.019893
HK$0.1557
0.0186
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.019896
$0.019896
HK$0.1558
0.0186
bithumb

Bithumb

$0.019896
$0.019896
HK$0.1558
0.0186
poloniex

Poloniex

$0.019895
$0.019895
HK$0.1558
0.0186
kraken

Kraken

$0.019891
$0.019891
HK$0.1557
0.0185
p2b

P2B

$0.019893
$0.019893
HK$0.1557
0.0186
dydx

dYdX

$0.019896
$0.019896
HK$0.1558
0.0186
citex

CITEX

$0.019895
$0.019895
HK$0.1558
0.0186
bitmex

BitMEX

$0.0199
$0.0199
HK$0.1557
0.0185
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0199
$0.0199
HK$0.1557
0.0185
stormgain

StormGain

$0.0199
$0.0199
HK$0.1558
0.0186
coinsbit

Coinsbit

$0.019894
$0.019894
HK$0.1558
0.0186
tidex

Tidex

$0.019896
$0.019896
HK$0.1558
0.0186
bitfinex

Bitfinex

$0.019893
$0.019893
HK$0.1557
0.0186
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.019894
$0.019894
HK$0.1558
0.0186

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ONE sang USD là 1 ONE tương đương với $0.00000501 và mỗi USD có giá trị là 0.019888 BigONE Token. Vốn hóa thị trường là $9.857m. Trong tuần qua, BigONE Token đã tăng 1830.15%, với mức cao nhất là $0.0010 và mức thấp nhất là $0.0010. Trong tháng qua, BigONE Token đã tăng 1827.98%, với mức giá cao nhất là $0.0010 và thấp nhất là $0.0010. Trong năm qua, BigONE Token đã tăng thêm 3271.95%, với mức cao nhất là $0.0010 và mức thấp nhất là $0.0005. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ONE đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.